Lợi thế ứng dụng của sợi carbon chủ yếu thể hiện ở một số mặt sau:
Trọng lượng nhẹ: Giảm trọng lượng và tăng hiệu quả năng lượng
Độ cứng rất cao
Độ bền kéo và uốn tuyệt vời
Chống va đập cao
Kháng nhiệt
Hiệu suất hấp thụ sốc tốt;
Độ dẫn
Hệ số giãn nở nhiệt thấp
Hướng xoắn: |
Z | Độ mịn sợi: | 70 (2 x 35)TEX |
Sợi xoắn: | 230 tấn/mét | Mức độ hoàn thành: | 1% |
Điện trở suất: |
490Ω/m | Độ bền kéo: | 48N |
Sức mạnh nút: | ≥2N | Sức mạnh vòng lặp | ≥10N |
Độ giãn dài khi nghỉ: | ≥ 0.8% | Phạm vi nhiệt độ tối đa: | 700-1000 độ C |
Hướng xoắn: |
Z |
Sợi xoắn: | 230 tấn/mét |
Điện trở suất: | 490Ω/m |
Sức mạnh nút: | ≥2N |
Độ giãn dài khi nghỉ: | ≥0.8% |
Độ mịn sợi: | 70 (2 x 35)TEX |
Mức độ hoàn thành: | 1% |
Độ bền kéo: | 48N |
Sức mạnh vòng lặp | ≥10N |
Phạm vi nhiệt độ tối đa: | 700-1000 độ C |
Stretch Breaking sợi carbon
Nội dung: | 100% sợi carbon |
Đặc điểm kỹ thuật: | 70 (2 x 35)TEX |
Màu sắc: | Đen |
Sử dụng: | Việt |
Tính năng: | Co ngót thấp, chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn hóa chất, chống mài mòn, chống cháy |
MOQ: | 10 kg |
Phù hợp với tiêu chuẩn: | AATCC/ASTM、EN、ISO、GB、AS |
Ứng dụng: | Được sử dụng cho quần áo bảo hộ, rèm chống cháy, dệt vải sợi carbon |
Home
Gọi lên